Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền phong


pionnier.
d'avant-garde; de pointe; avant-gardiste.
Tư tưởng tiền phong
idées d'avant-garde
Nhà văn tiền phong
écrivain avant-gardiste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.